Có 2 kết quả:
检阅 jiǎn yuè ㄐㄧㄢˇ ㄩㄝˋ • 檢閱 jiǎn yuè ㄐㄧㄢˇ ㄩㄝˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
kiểm duyệt, kiểm tra, xem xét phê duyệt
Từ điển Trung-Anh
(1) to inspect
(2) to review (troops etc)
(3) military review
(2) to review (troops etc)
(3) military review
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
kiểm duyệt, kiểm tra, xem xét phê duyệt
Từ điển Trung-Anh
(1) to inspect
(2) to review (troops etc)
(3) military review
(2) to review (troops etc)
(3) military review
Bình luận 0