Có 2 kết quả:

检阅 jiǎn yuè ㄐㄧㄢˇ ㄩㄝˋ檢閱 jiǎn yuè ㄐㄧㄢˇ ㄩㄝˋ

1/2

Từ điển phổ thông

kiểm duyệt, kiểm tra, xem xét phê duyệt

Từ điển Trung-Anh

(1) to inspect
(2) to review (troops etc)
(3) military review

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

kiểm duyệt, kiểm tra, xem xét phê duyệt

Từ điển Trung-Anh

(1) to inspect
(2) to review (troops etc)
(3) military review

Bình luận 0